VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
誨人不倦 (huì rén bù juàn) : dạy không biết mệt; dạy dỗ không quản công
誨安 (huì ān) : hối an
誨淫 (huì yín) : hối dâm
誨淫誨盜 (huì yín huì dào) : dụ dỗ người gian dâm; dạy những điều dâm ô trộm cư
誨爾諄諄, 聽我藐藐 (huì ěr zhūn zhūn, tīng wǒ miǎo miǎo) : hối nhĩ chuân chuân, thính ngã miểu miểu
誨盜 (huì dào) : hối đạo
誨盜誨淫 (huì dào huì yín) : hối đạo hối dâm
誨而不倦 (huì ér bù juàn) : hối nhi bất quyện
--- | ---