VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
語錄 (yǔ lù) : trích lời; trích dẫn lời nói
語音 (yǔ yīn) : ngữ âm
語音信箱 (yǔ yīn xìn xiāng) : ngữ âm tín tương
語音合成 (yǔ yīn hé chéng) : ngữ âm hợp thành
語音學 (yǔ yīn xué) : ngữ âm học
語音數據機 (yǔ yīn shù jù jī) : ngữ âm sổ cứ cơ
語音輸入系統 (yǔ yīn shū rù xì tǒng) : ngữ âm thâu nhập hệ thống
語音郵件 (yǔ yīn yóu jiàn) : ngữ âm bưu kiện
語音顯示型呼叫器 (yǔ yīn xiǎn shì xíng hū jiào qì) : ngữ âm hiển thị hình hô khiếu khí
語體文 (yǔ tǐ wén) : văn nói; văn Bạch thoại
上一頁
| ---