VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
詳夢 (xiáng mèng) : tường mộng
詳密 (xiáng mì) : tỉ mỉ chặt chẽ
詳察 (xiáng chá) : tường sát
詳實 (xiáng shí) : tỉ mỉ xác thực
詳審 (xiáng shěn) : tường thẩm
詳平 (xiáng píng) : tường bình
詳悉 (xiáng xī) : biết rõ
詳情 (xiáng qíng) : tình hình cụ thể và tỉ mỉ
詳文 (xiáng wén) : tường văn
詳明 (xiáng míng) : tỉ mỉ rõ ràng
詳查 (xiáng chá) : tường tra
詳略 (xiáng lüè) : tường lược
詳盡 (xiáng jìn) : tường tận
詳確 (xiáng què) : tường xác
詳細 (xiáng xì) : tường tế
詳練 (xiáng liàn) : tường luyện
詳詳細細 (xiáng xiáng xì xì) : tường tường tế tế
詳談 (xiáng tán) : tường đàm
詳述 (xiáng shù) : tường thuật
詳雅 (xiáng yǎ) : tường nhã
--- | ---