VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
試航 (shì háng) : thí hàng
試藥 (shì yào) : thuốc thí nghiệm
試行 (shì xíng) : thí hành
試試 (shì shì) : thí thí
試車 (shì chē) : thử xe; thử máy; chạy rô-đa
試辦 (shì bàn) : thí bạn
試金石 (shì jīn shí) : đá thử vàng
試銷 (shì xiāo) : bán thử
試院 (shì yuàn) : nơi thi cử
試題 (shì tí) : đề thi
試驗 (shì yàn) : thí nghiệm
試驗室 (shì yàn shì) : thí nghiệm thất
試驗田 (shì yàn tián) : ruộng thí nghiệm
試點 (shì diǎn) : thí điểm
上一頁
| ---