VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
詔令 (zhào lìng) : chiếu lệnh
詔安縣 (zhào ān xiàn) : chiếu an huyền
詔書 (zhào shū) : chiếu thư; chiếu chỉ; chiếu của vua
詔板 (zhào bǎn) : chiếu bản
詔獄 (zhào yù) : chiếu ngục
詔策 (zhào cè) : chiếu sách
--- | ---