VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
訛以傳訛 (é yǐ chuán é) : ngoa dĩ truyền ngoa
訛傳 (é chuán) : tin vịt; tin đồn thất thiệt; tin vỉa hè; lời đồn n
訛奪 (é duó) : sai sót; lỗi
訛火 (é huǒ) : ngoa hỏa
訛稱 (é chēng) : ngoa xưng
訛脫 (é tuō) : sai; sai sót
訛舛 (é chuǎn) : sai; lầm
訛言 (é yán) : ngoa ngôn
訛言惑眾 (é yán huò zhòng) : ngoa ngôn hoặc chúng
訛言課語 (é yán kè yǔ) : ngoa ngôn khóa ngữ
訛言謊語 (é yán huǎng yǔ) : ngoa ngôn hoang ngữ
訛詐 (é zhà) : lừa bịp tống tiền; lừa gạt tống tiền
訛誤 (é wù) : sai; lỗi
訛謬 (é miù) : sai sót; sai lầm
訛賴 (é lài) : lừa bịp; lừa gạt; lừa dối; lừa lọc
訛錯 (é cuò) : ngoa thác
訛頭 (é tou) : ngoa đầu
訛騙 (é piàn) : ngoa phiến
--- | ---