VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
觥令 (gōng lìng) : quang lệnh
觥筹交错 (gōng chóu jiāo cuò) : ăn uống linh đình; yến tiệc linh đình; bữa tiệc li
觥籌交舉 (gōng chóu jiāo jǔ) : quang trù giao cử
觥籌交錯 (gōng chóu jiāo cuò) : ăn uống linh đình; yến tiệc linh đình; bữa tiệc li
觥籌獄 (gōng chóu yù) : quang trù ngục
觥船 (gōng chuán) : quang thuyền
觥觥 (gōng gōng) : cương trực; chính trực
觥飯不及壺飧 (gōng fàn bù jí hú sūn) : quang phạn bất cập hồ sôn
--- | ---