VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
观世音 (guān shì yīn) : Quan Thế Âm
观众 (guān zhòng) : khán giả
观众席 (guān zhòng xí) : thính phòng; phòng dành cho thính giả
观光 (guānguāng) : tham quan; du lịch; thăm
观光团 (guānguāng tuán) : Đoàn tham quan du lịch
观光旅游 (guānguāng lǚ yóu) : Tham quan du lịch
观光旅行 (guānguāng lǚ xíng) : Tham quan du lịch
观光者 (guānguāng zhě) : Người đi ngắm cảnh
观客 (guān kè) : khán giả; quan khách
观察 (guān chá) : quan sát; xem xét; theo dõi
观察力 (guān chá lì) : sức quan sát; năng lực quan sát; tầm nhìn
观察口 (guān chá kǒu) : Cửa quan sát
观察员 (guān chá yuán) : quan sát viên; người dự thính
观察哨 (guān chá shào) : đồn quan sát; chốt quan sát; trạm quan sát
观察室 (guān chá shì) : Phòng theo dõi
观察家 (guān chá jiā) : nhà quan sát; người quan sát; nhà bình luận chính
观察所 (guān chá suǒ) : đài quan sát
观念 (guān niàn) : quan niệm; tư tưởng; ý kiến
观念形态 (guān niàn xíng tài) : hình thái ý thức; hình thái quan niệm
观感 (guāngǎn) : cảm tưởng; quan cảm; kết quả quan sát; cách nhìn;
观战 (guān zhàn) : quan sát viên; khán giả
观摩 (guān mó) : quan sát; tham quan học tập; học hỏi; liên hoan; h
观望 (guān wàng) : xem chừng; xem thế nào
观止 (guān zhǐ) : xem thế là đủ rồi
观测 (guān cè) : quan trắc; đo; quan sát đo đạc
--- |
下一頁