VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
覺世 (jué shì) : giác thế
覺他 (jué tā) : giác tha
覺察 (jué chá) : giác sát
覺寤 (jué wù) : giác ngụ
覺得 (jué dé) : cảm thấy
覺悟 (jué wù) : giác ngộ
覺我形穢 (jué wǒ xíng huì) : giác ngã hình uế
覺書 (jué shū) : giác thư
覺海 (jué hǎi) : giác hải
覺王 (jué wáng) : giác vương
覺發 (jué fā) : giác phát
覺知 (jué zhī) : giác tri
覺返迷津 (jué fǎn mí jīn) : giác phản mê tân
覺道 (jué dào) : giác đạo
覺醒 (jué xǐng) : giác tỉnh
覺音 (jué yīn) : giác âm
--- | ---