VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
襲人 (xí rén) : tập nhân
襲人故智 (xí rén gù zhì) : tập nhân cố trí
襲人牙後 (xí rén yá hòu) : tập nhân nha hậu
襲人牙慧 (xí rén yá huì) : tập nhân nha tuệ
襲以成俗 (xí yǐ chéng sú) : tập dĩ thành tục
襲位 (xí wèi) : tập vị
襲占 (xí zhàn) : tập kích chiếm lĩnh
襲取 (xí qǔ) : tập thủ
襲奪 (xí duó) : tập đoạt
襲奪河 (xí duó hé) : tập đoạt hà
襲封 (xí fēng) : tập phong
襲捲 (xí juǎn) : tập quyển
襲擊 (xí jī) : tập kích; đột kích; đánh úp
襲擾 (xí rǎo) : tập kích quấy rối; tập kích
襲步 (xí bù) : tập bộ
襲用 (xí yòng) : tập dụng
襲跡 (xí jī) : tập tích
襲逆 (xí nì) : tập nghịch
襲逮 (xí dài) : tập đãi
--- | ---