VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
襄事 (xiāng shì) : tương sự
襄助 (xiāng zhù) : giúp đỡ
襄垣縣 (xiāng yuán xiàn) : tương viên huyền
襄城縣 (xiāng chéng xiàn) : tương thành huyền
襄樊市 (xiāng fán shì) : tương phiền thị
襄河 (xiāng hé) : tương hà
襄理 (xiāng lǐ) : trợ lý giám đốc
襄礼 (xiāng lǐ) : phụ lễ
襄禮 (xiāng lǐ) : phụ lễ
襄陵 (xiāng líng) : tương lăng
襄陽縣 (xiāng yáng xiàn) : tương dương huyền
--- | ---