VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
褐土 (hé tǔ) : hạt thổ
褐夫 (hé fū) : hạt phu
褐炭 (hé tàn) : hạt thán
褐煤 (hè méi) : than nâu
褐色 (hè sè) : nâu; màu nâu
褐藻 (hé zǎo) : hạt tảo
褐藻膠 (hé zǎo jiāo) : hạt tảo giao
褐衣疏食 (hé yī shū shí) : hạt y sơ thực
褐袖 (hé xiù) : hạt tụ
褐變 (hé biàn) : hạt biến
褐錳礦 (hé měng kuàng) : hạt 錳 quáng
褐鐵礦 (hé tiě kuàng) : hạt thiết quáng
褐雨燕 (hè yǔ yàn) : Chim én
褐飛蝨 (hé fēi shī) : hạt phi sắt
褐馬雞 (hè mǎ jī) : chim trĩ
褐马鸡 (hè mǎ jī) : chim trĩ
--- | ---