VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
複壁 (fù bì) : phức bích
複姓 (fù xìng) : phức tính
複婚制 (fù hūn zhì) : phức hôn chế
複審 (fù shěn) : phức thẩm
複寫 (fù xiě) : phức tả
複寫紙 (fù xiě zhǐ) : phức tả chỉ
複式 (fù shì) : phức thức
複式教學 (fù shì jiào xué) : phức thức giáo học
複式路面 (fù shì lù miàn) : phức thức lộ diện
複式關稅 (fù shì guān shuì) : phức thức quan thuế
複循環發電 (fù xún huán fā diàn) : phức tuần hoàn phát điện
複意 (fù yì) : phức ý
複拍子 (fù pāi zi) : phức phách tử
複數 (fù shù) : phức sổ
複方 (fù fāng) : phức phương
複本 (fù běn) : phức bổn
複本位制度 (fù běn wèi zhì dù) : phức bổn vị chế độ
複果 (fù guǒ) : phức quả
複查 (fù chá) : phức tra
複核 (fù hé) : phức hạch
複檢 (fù jiǎn) : phức kiểm
複比 (fù bǐ) : phức bỉ
複決 (fù jué) : phức quyết
複色光 (fù sè guāng) : phức sắc quang
複製品 (fù zhì pǐn) : phức chế phẩm
--- |
下一頁