VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
製件 (zhì jiàn) : chế kiện
製作 (zhì zuò) : chế tác
製作人 (zhì zuò rén) : chế tác nhân
製備 (zhì bèi) : chế bị
製圖 (zhì tú) : chế đồ
製圖尺 (zhì tú chǐ) : chế đồ xích
製圖板 (zhì tú bǎn) : chế đồ bản
製圖桌 (zhì tú zhuō) : chế đồ trác
製坯 (zhì pēi) : chế bôi
製定 (zhì dìng) : chế định
製成 (zhì chéng) : chế thành
製材 (zhì cái) : chế tài
製片 (zhì piàn) : chế phiến
製版 (zhì bǎn) : chế bản
製藥 (zhì yào) : chế dược
製裁 (zhì cái ) : chế tài
製造 (zhì zào) : chế tạo
製造品 (zhì zào pǐn) : chế tạo phẩm
製造商 (zhì zào shāng) : chế tạo thương
製造業 (zhì zào yè) : chế tạo nghiệp
--- | ---