VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裤兜 (kù dōu) : túi quần
裤头 (kù tóu) : quần xi-líp
裤套装 (kù tào zhuāng) : Bộ quần áo liền nhau
裤子 (kù zi) : quần; cái quần
裤子后袋 (kù zi hòu dài) : Túi sau quần
裤管 (kù guǎn) : ống quần
裤线 (kù xiàn) : li quần
裤脚 (kù qiǎo) : ống quần
裤腰 (kù yāo) : lưng quần
裤腿 (kù tuǐ) : Ống quần
裤腿下部 (kù tuǐ xià bù) : Lai quần
裤衩 (kù chǎ) : quần cộc; quần chẽn; quần lót
裤袋 (kù dài) : Túi quần
裤裆 (kù dāng) : đũng quần
--- | ---