VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裘弊金盡 (qiú bì jīn jìn) : cừu tệ kim tận
裘江 (qiú jiāng) : Sông Cầu
裘葛 (qiú gé) : cừu cát
裘葛之遺 (qiú gé zhī wèi) : cừu cát chi di
裘褐 (qiú hé) : cừu hạt
裘馬 (qiú mǎ) : cừu mã
裘馬輕肥 (qiú mǎ qīng féi) : cừu mã khinh phì
--- | ---