VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
裁汰 (cái tài) : cắt giảm; giảm biên chế
裁決 (cái jué) : tài quyết
裁減 (cái jiǎn) : tài giảm
裁答 (cái dá) : phúc đáp; hồi đáp
裁管 (cái guǎn) : tài quản
裁縫 (cái féng) : tài phùng
裁縫店 (cái feng diàn) : tài phùng điếm
裁縫鋪 (cái feng pù) : tài phùng phô
裁纸刀 (cái zhǐ dāo) : Dao rọc giấy
裁缝 (cái féng) : may; may vá
裁處 (cái chǔ) : tài xử
裁衣合帳 (cái yī hé zhàng) : tài y hợp trướng
裁衣尺 (cái yī chǐ) : tài y xích
裁軍 (cái jūn) : giải trừ quân bị
裁軍會議 (cái jūn huì yì) : tài quân hội nghị
裁酌 (cái zhuó) : tài chước
裁錦 (cái jǐn) : tài cẩm
上一頁
| ---