VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衾單 (qīn dān) : khâm đan
衾寒枕冷 (qīn hán zhěn lěng) : khâm hàn chẩm lãnh
衾影無慚 (qīn yǐng wú cán) : khâm ảnh vô tàm
衾枕 (qīn zhěn) : khâm chẩm
衾枕之樂 (qīn zhěn zhī lè) : khâm chẩm chi nhạc
衾衽 (qīn rèn) : khâm nhẫm
衾裯 (qīn chóu) : khâm trù
衾褥妝奩 (qīn rù zhuāng lián) : khâm nhục trang liêm
--- | ---