VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衬句 (chèn jù) : lời đệm; tiếng đệm; câu phụ trợ; câu đệm
衬字 (chèn zì) : lời đệm; tiếng đệm
衬布 (chèn bù) : vải lót; miếng đệm; tấm độn
衬托 (chèn tuō) : tôn lên; làm nổi lên; làm nền cho thêm nổi
衬映 (chèn yìng) : làm tôn thêm; làm nổi thêm
衬纸 (chèn zhǐ) : tờ giấy lồng
衬衣 (chèn yī) : quần áo trong; đồ lót; quần áo lót; sơ-mi
衬衫 (chèn shān) : áo sơ-mi; chemise
衬衫的硬前胸 (chèn shān de yìng qián xiōng) : Lót ngực của áo sơ mi
衬袖 (chèn xiù) : Đường xếp li ở cổ tay áo
衬裙 (chèn qún) : váy lót
衬裤 (chèn kù) : quần lót; quần chẽn
衬里背心 (chèn lǐ bèi xīn) : Áo lót bên trong
衬领 (chèn lǐng) : cổ giả; đồ lót cổ
--- | ---