VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衡器 (héng qì) : cái cân
衡宇 (héng yǔ) : nhà; nhà cửa; nhà ở
衡山 (héng shān) : hành san
衡平 (héng píng) : hành bình
衡石 (héng shí) : hành thạch
衡石量書 (héng shí liáng shū) : hành thạch Lượng thư
衡茅 (héng máo) : hành mao
衡行 (héng xíng) : hành hành
衡視 (héng shì) : hành thị
衡軛 (héng è) : hành ách
衡量 (héng liáng) : hành lượng
衡鑑 (héng jiàn) : hành giám
衡門 (héng mén) : hành môn
衡門深巷 (héng mén shēn xiàng) : nơi hẻo lánh; nơi hoang vu
衡闈 (héng wéi) : hành vi
衡门深巷 (héng mén shēn xiàng) : nơi hẻo lánh; nơi hoang vu
衡陽 (héng yáng) : hành dương
衡陽市 (héng yáng shì) : hành dương thị
衡陽紙貴 (héng yáng zhǐ guì) : hành dương chỉ quý
衡陽縣 (héng yáng xiàn) : hành dương huyền
衡陽雁去 (héng yáng yàn qù) : hành dương nhạn khứ
--- | ---