VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衝堅陷陣 (chōng jiān xiàn zhèn) : xung kiên hãm trận
衝州撞府 (chōng zhōu zhuàng fǔ) : xung châu tràng phủ
衝心 (chōng xīn) : xung tâm
衝撞 (chōng zhuàng) : xung tràng
衝擊 (chōng jí) : xung kích
衝擊波 (chōng jí bō) : xung kích ba
衝殺 (chōng shā) : xung sát
衝決 (chōng jué) : xung quyết
衝波激浪 (chōng bō jī làng) : xung ba kích lãng
衝波逆折 (chōng bō nì zhé) : xung ba nghịch chiết
衝浪 (chōng làng) : xung lãng
衝激 (chōng jī) : xung kích
衝然 (chōng rán) : xung nhiên
衝犯 (chōng fàn) : xung phạm
衝破 (chōng pò) : xung phá
衝程 (chōng chéng) : xung trình
衝突 (chōng tū) : xung đột
衝要 (chōng yào) : xung yếu
衝鋒陷陣 (chōng fēng xiàn zhèn) : xung phong hãm trận
衝陷 (chōng xiàn) : xung hãm
衝頭陣 (chōng tóu zhèn) : xung đầu trận
--- | ---