VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
衍变 (yǎn biàn) : diễn biến
衍射 (yǎn shè) : diễn xạ; nhiễu xạ
衍慶 (yǎn qìng) : diễn khánh
衍文 (yǎn wén) : câu chữ thừa
衍極 (yǎn jí) : diễn cực
衍沃 (yǎn wò) : diễn ốc
衍溢 (yǎn yì) : diễn dật
衍生 (yǎn shēng) : hợp chất giản đơn biến thành hợp chất phức tạp
衍生物 (yǎn shēng wù) : hợp chất diễn sinh
衍生证券 (yǎn shēng zhèng quàn) : Chứng khoán phái sinh, derivative security, deriva
衍繹 (yǎn yì) : diễn dịch
衍義 (yǎn yì) : diễn nghĩa
衍聖公 (yǎn shèng gōng) : diễn thánh công
衍聲複詞 (yǎn shēng fù cí) : diễn thanh phức từ
衍衍 (yǎn yǎn) : diễn diễn
衍變 (yǎn biàn) : diễn biến
--- | ---