VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蠹啄剖梁柱 (dù zhuó pǒu liáng zhù) : đố trác phẫu lương trụ
蠹國 (dù guó) : đố quốc
蠹國害民 (dù guó hài mín) : đố quốc hại dân
蠹國殃民 (dù guó yāng mín) : đố quốc ương dân
蠹害 (dù hài) : đố hại
蠹居棋處 (dù jū qí chǔ) : đố cư kì xử
蠹弊 (dù bì) : tệ nạn
蠹政 (dù zhèng) : đố chánh
蠹書蟲 (dù shū chóng) : đố thư trùng
蠹眾而木折, 隙大而牆壞 (dù zhòng ér mù zhé, xì dà ér qiáng huài) : đố chúng nhi mộc chiết, khích đại nhi tường hoại
蠹簡 (dù jiǎn) : đố giản
蠹虫 (dù chóng) : mọt; con mọt
蠹蛀 (dù zhù) : sâu mọt
蠹蟲 (dù chóng) : đố trùng
蠹魚 (dù yú) : con mọt
蠹鱼 (dù yú) : con mọt
--- | ---