VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蠢事 (chǔn shì) : sự điên rồ; hành động điên rồ; việc điên rồ
蠢人 (chǔn rén) : kẻ ngu dốt; tên ngu xuẩn; đồ ngu đần
蠢俗 (chǔn sú) : ngu ngốc tầm thường
蠢动 (chǔn dòng) : bò
蠢動 (chǔn dòng) : bò
蠢夯 (chǔn hāng) : xuẩn hãng
蠢头蠢脑 (chǔn tóu chǔn nǎo) : ngu dốt; đần độn
蠢材 (chǔn cái) : đồ ngu; ngốc nghếch; khờ dại
蠢東西 (chǔn dōng xi) : xuẩn đông tây
蠢汉 (chǔn hàn) : người thô kệch
蠢漢 (chǔn hàn) : người thô kệch
蠢物 (chǔn wù) : xuẩn vật
蠢猪 (chǔn zhū) : đồ con lợn; đồ ngu; đồ ngốc
蠢笨 (chǔn bèn) : vụng về; lù đù; lóng ngóng
蠢若木雞 (chǔn ruò mù jī) : ngây ngô; ngu đần
蠢若木鸡 (chǔn ruò mù jī) : ngây ngô; ngu đần
蠢蟲 (chǔn chóng) : xuẩn trùng
蠢蠢 (chǔn chǔn) : xuẩn xuẩn
蠢蠢欲动 (chǔn chǔn yù dòng) : rục rịch; chộn rộn; rục rịch ngóc đầu dậy
蠢蠢欲動 (chǔn chǔn yù dòng) : xuẩn xuẩn dục động
蠢話 (chǔn huà) : lời nói ngu xuẩn
蠢话 (chǔn huà) : lời nói ngu xuẩn
蠢豬 (chǔn zhū) : đồ con lợn; đồ ngu; đồ ngốc
蠢貨 (chǔn huò) : đồ ngu; đồ đần độn
蠢货 (chǔn huò) : đồ ngu; đồ đần độn
--- |
下一頁