VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蟾光 (chánguāng) : ánh trăng
蟾兔 (chán tù) : thiềm thố
蟾宫 (chángōng) : mặt trăng; cung trăng
蟾宫折桂 (chángōng zhé guì) : bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề
蟾宮 (chángōng) : mặt trăng; cung trăng
蟾宮客 (chán gōng kè) : thiềm cung khách
蟾宮折桂 (chángōng zhé guì) : bảng vàng đề tên; bảng hổ danh đề
蟾彩 (chán cǎi) : thiềm thải
蟾影 (chán yǐng) : thiềm ảnh
蟾桂 (chán guì) : thiềm quế
蟾蜍 (chán chú) : con cóc; thiềm thừ
蟾酥 (chán sū) : thiềm tô
蟾魄 (chán pò) : thiềm phách
--- | ---