VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蟹殼臉 (xiè ké liǎn) : 蟹 xác kiểm
蟹汤米线 (xiè tāng mǐ xiàn) : Bún riêu cua
蟹狀星雲 (xiè zhuàng xīng yún) : 蟹 trạng tinh vân
蟹獴 (xiè měng) : rái cá; cầy măng-cút
蟹箝 (xiè qián) : 蟹 kiềm
蟹粉 (xiè fěn) : thịt cua
蟹粉豆腐 (xiè fěn dòu fu) : Đậu phụ bột tôm
蟹肉竹笋 (xiè ròu zhú sǔn) : Măng cua
蟹螯 (xiè áo) : 蟹 ngao
蟹行 (xiè xíng) : 蟹 hành
蟹行文字 (xiè xíng wén zì) : 蟹 hành văn tự
蟹青 (xiè qīng) : xanh mai cua
蟹黃 (xiè huáng) : gạch cua
蟹黄 (xiè huáng) : gạch cua
--- | ---