VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蟲 (chōng) : sâu; con sâu; sâu bọ; côn trùng
蟲兒 (chóngr) : trùng nhi
蟲吃牙 (chōng chī yá) : răng sâu; răng hỏng; răng hư
蟲媒花 (chóng méi huā) : trùng mai hoa; hoa được côn trùng thụ phấn; hoa do
蟲子 (chóng zi) : sâu; côn trùng; giun
蟲孔 (chóng kǒng) : trùng khổng
蟲字旁兒 (chóng zì pángr) : trùng tự bàng nhi
蟲害 (chōng hài) : sâu bệnh; sâu gây hại; côn trùng phá hoại
蟲情 (chóng qíng) : trùng tình
蟲書 (chóng shū) : trùng thư
蟲沙微類 (chóng shā wéi lèi) : trùng sa vi loại
蟲沙猿鶴 (chóng shā yuán hè) : trùng sa viên hạc
蟲漆 (chóng qī) : trùng tất
蟲災 (chóng zāi) : nạn sâu bệnh; hoạ sâu bệnh
蟲牙 (chóng yá) : răng sâu; răng hư
蟲癭 (chóng yǐng) : bướu sâu đục; sâu đục
蟲白蠟 (chóng bái là) : trùng bạch lạp
蟲眼 (chóng yǎn) : lỗ sâu đục
蟲篆 (chóng zhuàn) : trùng triện
蟲篆之技 (chóng zhuàn zhī jì) : trùng triện chi kĩ
蟲篆小技 (chóng zhuàn xiǎo jì) : trùng triện tiểu kĩ
蟲膠 (chōng jiāo) : cánh kiến đỏ; sen-lac
蟲臂鼠肝 (chóng bì shǔ gān) : trùng tí thử can
蟲草 (chōng cǎo) : đông trùng hạ thảo
蟲蝕 (chóng shí) : sâu cắn; sâu đục
--- |
下一頁