VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蟬不知雪 (chán bù zhī xuě) : thiền bất tri tuyết
蟬嘶 (chán sī) : thiền tê
蟬嫣 (chán yān) : thiền yên
蟬珥 (chán ěr) : thiền nhị
蟬紋 (chán wén) : thiền văn
蟬紗 (chán shā) : thiền sa
蟬翼 (chán yì) : thiền dực
蟬聯 (chán lián) : thiền liên
蟬腹 (chán fù) : thiền phúc
蟬腹龜腸 (chán fù guī cháng) : thiền phúc quy tràng
蟬蛻 (chán tuì) : xác ve
蟬鬢 (chán bìn) : thiền tấn
蟬鳴稻 (chán míng dào) : thiền minh đạo
--- | ---