VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蟠夔紋 (pán kuí wén) : bàn quỳ văn
蟠曲 (pán qū) : uốn khúc; quanh co uốn khúc; quanh co uốn lượn
蟠木 (pán mù) : bàn mộc
蟠根錯節 (pán gēn cuò jié) : bàn căn thác tiết
蟠桃 (pán táo) : cây bàn đào
蟠桃會 (pán táo huì) : bàn đào hội
蟠虯紋 (pán qiú wén) : bàn cầu văn
蟠虺紋 (pán huǐ wén) : bàn hủy văn
蟠螭紋 (pán chī wén) : bàn li văn
蟠踞 (pán jù) : bàn cứ
蟠采 (pán cǎi) : bàn thải
蟠龍 (pán lóng) : bàn long
蟠龍松 (pán lóng sōng) : bàn long tùng
蟠龍踞虎 (pán lóng jù hǔ) : bàn long cứ hổ
--- | ---