VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
融丘 (róng qiū) : dung khâu
融会 (róng huì) : hoà hợp; dung hợp
融会贯通 (róng huì guàn tōng) : thông hiểu đạo lí; thông hiểu; thấu hiểu
融入 (Róng rù) : đồng hóa, hòa nhập
融化 (róng huà) : tan; hoà tan
融合 (róng hé) : hoà hợp; dung hợp
融和 (róng hé) : dung hòa
融會 (róng huì) : hoà hợp; dung hợp
融會貫通 (róng huì guàn tōng) : thông hiểu đạo lí; thông hiểu; thấu hiểu
融泄 (róng yì) : dung tiết
融洽 (róng qià) : hoà hợp; hoà thuận; hài hoà
融融 (róng róng) : dung dung
融解 (róng jiě) : dung giải
融解熱 (róng jiě rè) : dung giải nhiệt
融解點 (róng jiě diǎn) : dung giải điểm
融資 (róng zī) : dung tư
融通 (róng tōng) : dung thông
融通物 (róng tōng wù) : dung thông vật
融風 (róng fēng) : dung phong
--- | ---