VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蝸居 (wō jū) : căn nhà nhỏ bé; nhà vỏ ốc; chỗ ở xoàng
蝸居蟻垤 (guā jū yǐ dié) : oa cư nghĩ điệt
蝸廬 (guā lú) : oa lư
蝸步難移 (guā bù nán yí) : oa bộ nan di
蝸步龜移 (guā bù guī yí) : oa bộ quy di
蝸牛 (wōniú) : ốc sên; ốc ma
蝸窄 (guā zhǎi) : oa trách
蝸篆 (guā zhuàn) : oa triện
蝸舍 (guā shè) : oa xá
蝸螺 (guā luó) : oa loa
蝸角 (guā jiǎo) : oa giác
蝸角之爭 (guā jiǎo zhī zhēng) : oa giác chi tranh
蝸角虛名 (guā jiǎo xū míng) : oa giác hư danh
蝸角蠅頭 (guā jiǎo yíng tóu) : oa giác dăng đầu
蝸輪 (guā lún) : oa luân
蝸髫 (guā tiáo) : oa thiều
--- | ---