VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蝨多了不咬, 債多了不愁 (shī duō le bù yǎo, zhài duō le bù chóu) : sắt đa liễu bất giảo, trái đa liễu bất sầu
蝨官 (shī guān) : sắt quan
蝨空捫 (shī kōng mén) : sắt không môn
蝨脛蟣肝 (shī jìng jǐ gān) : sắt hĩnh 蟣 can
蝨處褌中 (shī chǔ kūn zhōng) : sắt xử côn trung
蝨處頭而黑 (shī chù tóu ér hēi) : sắt xử đầu nhi hắc
--- | ---