VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蛾妝 (é zhuāng) : nga trang
蛾子 (é zi) : thiêu thân; con thiêu thân; bướm thiêu thân
蛾眉 (é méi) : mày ngài
蛾眉月 (é méi yuè) : Trăng lưỡi liềm
蛾眉班 (é méi bān) : nga mi ban
蛾眉皓齒 (é méi hào chǐ) : nga mi hạo xỉ
蛾眉螓首 (é méi qín shǒu) : nga mi tần thủ
蛾眉豆 (é méi dòu) : nga mi đậu
蛾綠 (é lù) : nga lục
--- | ---