VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蛛丝马迹 (zhū sī mǎ jì) : sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối
蛛煤 (zhū méi) : chu môi
蛛絲 (zhū sī) : chu ti
蛛絲馬跡 (zhū sī mǎ jì) : sợi tơ nhện, dấu chân ngựa; manh mối; đầu mối
蛛網 (zhū wǎng) : mạng nhện; lưới nhện
蛛網塵封 (zhū wǎng chén fēng) : chu võng trần phong
蛛网 (zhū wǎng) : mạng nhện; lưới nhện
蛛蛛 (zhū zhu) : con nhện; nhền nhện
--- | ---