VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蛙人 (wā rén) : oa nhân
蛙人操 (wā rén cāo) : oa nhân thao
蛙式 (wā shì) : oa thức
蛙泳 (wā yǒng) : bơi ếch; bơi nhái
蛙鏡 (wā jìng) : oa kính
蛙鳴 (wā míng) : oa minh
蛙鼓蟲吟 (wā gǔ chóng yín) : oa cổ trùng ngâm
--- | ---