VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
虹吸 (hóng xī) : dẫn bằng xi-phông; hút bằng xi-phông
虹吸现象 (hóng xī xiàn xiàng) : sự dẫn nước bằng xi-phông; sự hút bằng ống xiphông
虹吸管 (hóng xī guǎn) : ống xi-phông; ống truyền nước; vòi truyền nước; vò
虹彩 (hóng cǎi) : màu cầu vồng
虹彩膜 (hóng cǎi mò) : hồng thải mô
虹栋 (hóng dòng) : màu sắc như cầu vồng
虹橋 (hóng qiáo) : hồng kiều
虹膜 (hóng mó) : Củng mạc
虹蜺 (hóng ní) : hồng nghê
虹霓 (hóng ní) : hồng nghê
虹鱒 (hóng zùn) : hồng 鱒
--- | ---