VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藻井 (zǎo jǐng) : khung trang trí; hình trang trí ô vuông
藻思 (zǎo sī) : tảo tư
藻梲 (zǎo zhuó) : tảo 梲
藻玉 (zǎo yù) : tảo ngọc
藻瑩 (zǎo yíng) : tảo oánh
藻类植物 (zǎo lèi zhí wù) : tảo; thực vật rong rêu
藻紅素 (zǎo hóng sù) : tảo hồng tố
藻繪 (zǎo huì) : tảo hội
藻翰 (zǎo hàn) : tảo hàn
藻荇 (zǎo xìng) : tảo hạnh
藻菌植物 (zǎo jùn zhí wù) : tảo khuẩn
藻鏡 (zǎo jìng) : tảo kính
藻類 (zǎo lèi) : tảo loại
藻類植物 (zǎo lèi zhí wù) : tảo; thực vật rong rêu
藻飾 (zǎo shì) : tảo sức
藻饰 (zǎo shì) : trau chuốt; sửa sang; gọt giũa
藻麗 (zǎo lì) : tảo lệ
--- | ---