VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藩国 (fānguó) : phiên quốc; thuộc địa; nước thuộc địa; nước chư hầ
藩國 (fānguó) : phiên quốc; thuộc địa; nước thuộc địa; nước chư hầ
藩屏 (fán píng) : phiên bình
藩属 (fān shǔ) : phiên thuộc; nước chư hầu; nước lệ thuộc
藩屬 (fān shǔ) : phiên thuộc; nước chư hầu; nước lệ thuộc
藩库 (fān kù) : kho
藩府 (fán fǔ) : phiên phủ
藩庫 (fán kù) : phiên khố
藩服 (fán fú) : phiên phục
藩溷 (fán hùn) : phiên hỗn
藩篱 (fān lí) : rào; hàng rào; rào giậu
藩籬 (fān lí) : rào; hàng rào; rào giậu
藩臺 (fán tái) : phiên đài
藩輔 (fán fǔ) : phiên phụ
藩邸 (fán dǐ) : phiên để
藩鎮 (fān zhèn) : phiên trấn
藩鎮之亂 (fán zhèn zhī luàn) : phiên trấn chi loạn
藩镇 (fān zhèn) : phiên trấn
--- | ---