VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藥衣子 (yào yī zi) : dược y tử
藥言 (yào yán) : dược ngôn
藥貼 (yào tiē) : dược thiếp
藥農 (yàonóng) : dược nông
藥酒 (yào jiǔ) : rượu thuốc
藥醫不死病, 佛度有緣人 (yào yī bù sǐ bìng, fó dù yǒu yuán rén) : dược y bất tử bệnh, phật độ hữu duyên nhân
藥鋪 (yào pù) : hiệu thuốc bắc
藥錠 (yào dìng) : dược đĩnh
藥面 (yào miàn) : thuốc bột
藥食同源 (yào shí tóng yuán) : dược thực đồng nguyên
上一頁
| ---