VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藕披 (ǒu pī) : ngẫu phi
藕断丝连 (ǒu duàn sī lián) : dẫu lìa ngó ý còn vươn tơ lòng; vương vấn không dứ
藕斷絲聯 (ǒu duàn sī lián) : ngẫu đoạn ti liên
藕斷絲連 (ǒu duàn sī lián) : dẫu lìa ngó ý còn vươn tơ lòng; vương vấn không dứ
藕棒兒 (ǒu bàngr) : ngẫu bổng nhi
藕灰 (ǒu huī) : màu hồng cánh sen
藕節 (ǒu jié) : ngẫu tiết
藕節兒 (ǒu jiér) : mấu ngó sen
藕粉 (ǒu fěn) : bột củ sen
藕絲 (ǒu sī) : ngẫu ti
藕絲兒 (ǒu sīr) : ngẫu ti nhi
藕色 (ǒu sè) : màu hồng cánh sen
藕节 (ǒu jié) : Ngó sen, liên ngẫu
藕节儿 (ǒu jiér) : mấu ngó sen
藕花 (ǒu huā) : ngẫu hoa
藕荷 (ǒu hé) : màu hồng cánh sen
藕覆 (ǒu fù) : ngẫu phúc
藕零兒 (ǒu língr) : ngẫu linh nhi
--- | ---