VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藏詞 (cáng cí) : tàng từ
藏語 (zàng yǔ) : tàng ngữ
藏諸名山 (cáng zhū míng shān) : tàng chư danh san
藏貓兒 (cáng māo r) : bịt mắt bắt dê; trò chơi trốn tìm
藏踪 (cáng zōng) : giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình
藏蹤 (cáng zōng) : giấu tung tích; ẩn náu; ẩn mình
藏身 (cáng shēn) : tàng thân
藏躲 (cáng duǒ) : tàng đóa
藏醫 (zàng yī) : y học truyền thống Tây Tạng
藏針縫 (cáng zhēn féng) : tàng châm phùng
藏鉤 (cáng gōu) : tàng câu
藏鋒 (cáng fēng) : tàng phong
藏鋒斂鍔 (cáng fēng liàn è) : tàng phong liễm ngạc
藏锋 (cáng fēng) : giấu mối; may lộn
藏闷儿 (cáng mēn r) : bịt mắt bắt dê; trốn tìm
藏青 (zàng qīng) : xanh đen; xanh thẫm
藏頭亢腦 (cáng tóu kàng nǎo) : tàng đầu kháng não
藏頭漏影 (cáng tóu lòu yǐng) : tàng đầu lậu ảnh
藏頭露尾 (cáng tóu lù wěi) : giấu đầu lòi đuôi; úp úp mở mở
藏風聚氣 (cáng fēng jù qì) : tàng phong tụ khí
藏香 (zàng xiāng) : Tạng hương; hương trầm dây Tây Tạng
藏鬮 (cáng jiū) : tàng cưu
藏龍臥虎 (cáng lóng wò hǔ) : nhân tài ẩn dật; tiềm tàng nhân tài; rồng núp hổ n
藏龙卧虎 (cáng lóng wò hǔ) : nhân tài ẩn dật; tiềm tàng nhân tài; rồng núp hổ n
上一頁
| ---