VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
藉寇兵, 齎盜糧 (jiè kòu bīng, jī dào liáng) : tạ khấu binh, tê đạo lương
藉手 (jiè shǒu) : tạ thủ
藉故 (jiè gù) : tạ cố
藉槁 (jiè gǎo) : tạ cảo
藉機 (jiè jī) : tạ cơ
藉甚 (jiè shèn) : tạ thậm
藉端 (jiè duān) : tạ đoan
藉箸代籌 (jiè zhù dài chóu) : tạ trứ đại trù
藉草枕塊 (jiè cǎo zhěn kuài) : tạ thảo chẩm khối
藉藉 (jí jí) : tạ tạ
藉詞 (jiè cí) : tạ từ
--- | ---