VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蕊宮 (ruǐ gōng) : nhị cung
蕊書 (ruǐ shū) : nhị thư
蕊榜 (ruǐ bǎng) : nhị bảng
蕊珠宮 (ruǐ zhū gōng) : nhị châu cung
蕊珠經 (ruǐ zhū jīng) : nhị châu kinh
--- | ---