VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蕃侯 (fán hóu) : phiền hầu
蕃坊 (fān fāng) : phiền phường
蕃孌 (fán lüǎn) : phiền luyến
蕃帽 (fān mào) : phiền mạo
蕃庶 (fán shù) : phiền thứ
蕃廡 (fán wǔ) : phiền vũ
蕃息 (fán xī) : phiền tức
蕃昌 (fán chāng) : phiền xương
蕃殖 (fán zhí) : phiền thực
蕃滋 (fán zī) : phiền tư
蕃籬之鷃 (fán lí zhī yàn) : phiền li chi yến
蕃育 (fán yù) : phiền dục
蕃舶 (fān bó) : phiền bạc
蕃薯叶 (fān shǔ yè) : Rau lang
蕃衍 (fán yǎn) : con cháu đông đúc; sinh sôi nẩy nở
蕃衍不絕 (fán yǎn bù jué) : phiền diễn bất tuyệt
--- | ---