VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蔽塞 (bì sè) : tắt; hẻo lánh
蔽天 (bì tiān) : tế thiên
蔽屣 (bì xǐ) : tế tỉ
蔽席 (fú xí) : tế tịch
蔽形術 (bì xíng shù) : tế hình thuật
蔽日 (bì rì) : tế nhật
蔽月羞花 (bì yuè xiū huā) : tế nguyệt tu hoa
蔽獄 (bì yù) : tế ngục
蔽空 (bì kōng) : tế không
蔽聪塞明 (bì cóng sè míng) : không cảm thụ; không nghe không hỏi
蔽聰塞明 (bì cóng sè míng) : không cảm thụ; không nghe không hỏi
蔽膝 (bì xī) : tế tất
蔽芾 (bì fèi) : tế phí
蔽賢 (bì xián) : tế hiền
蔽賢寵頑 (bì xián chǒng wán) : tế hiền sủng ngoan
蔽遮 (bì zhē) : tế già
蔽野 (bì yě) : tế dã
蔽面 (bì miàn) : tế diện
蔽體 (bì tǐ) : tế thể
--- | ---