VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
蒼術 (cāng zhú) : cây Thương truật
蒼郁 (cāng yù) : um tùm; rậm rạp; sum suê; xanh tốt; xanh ngát
蒼鉛 (cāng qiān) : bít-mút
蒼霧 (cāng wù) : thương vụ
蒼頭 (cāng tóu) : đầy tớ; nô bộc; người làm
蒼顏 (cāng yán) : thương nhan
蒼髯 (cāng rán) : thương nhiêm
蒼鬱 (cāng yù) : thương uất
蒼鳥 (cāng niǎo) : thương điểu
蒼鶻 (cāng hú) : thương cốt
蒼鷹 (cāng yīng) : chim diều; diều hâu; chim thương ưng
蒼鷺 (cāng lù) : con diệc
蒼黃 (cāng huáng) : thương hoàng
蒼黃翻覆 (cāng huáng fān fù) : thương hoàng phiên phúc
蒼龍 (cāng lóng) : chòm sao Thương Long; chòm sao Thanh Long
上一頁
| ---