VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葷允 (xūn yǔn) : huân duẫn
葷口 (hūn kǒu) : lời thô tục; lời hạ lưu
葷油蒙了心 (hūn yóu méng le xīn) : huân du mông liễu tâm
葷湯臘水 (hūn tāng là shuǐ) : huân thang lạp thủy
葷笑話 (hūn xiào hua) : huân tiếu thoại
葷粥 (xūn yù) : dân tộc Huân Dục
葷素不忌 (hūn sù bù jì) : huân tố bất kị
葷腥 (hūn xīng) : huân tinh
葷菜 (hūn cài) : món ăn mặn; thức ăn mặn
葷話 (hūn huà) : lời nói thô tục; lời nói hạ lưu
葷辛 (hūn xīn) : huân tân
葷食 (hūn shí) : huân thực
--- | ---