VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葱头 (cōng tóu) : hành tây
葱油桂鱼 (cōng yóu guì yú) : Cá rô mo hấp sốt hành
葱白 (cōng bái) : xanh nhạt
葱白儿 (cōng bái r) : củ hành
葱绿 (cōng lǜ) : xanh lá mạ; xanh nõn chuối
葱翠 (cōng cuì) : xanh biếc; xanh ngát; xanh ngắt
葱花 (cōng huā) : hành thái; hành băm
葱茏 (cōng lóng) : xanh um; xanh tươi; xanh tốt
葱郁 (cōng yù) : xanh um; xanh tươi; xanh ngát
--- | ---