VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
葫芦 (hú lu) : quả hồ lô,quả bầu
葫蘆 (hú lú) : hồ lô
葫蘆依樣 (hú lú yī yàng) : hồ lô y dạng
葫蘆兒 (hú lur) : hồ lô nhi
葫蘆島 (hú lú dǎo) : hồ lô đảo
葫蘆提 (hú lú tí) : hồ lô đề
葫蘆架 (hú lú jià) : hồ lô giá
葫蘆畫樣 (hú lú huà yàng) : hồ lô họa dạng
葫蘆科 (hú lú kē) : hồ lô khoa
葫蘆笙 (hú lú shēng) : hồ lô sanh
葫蘆裡賣的甚麼藥 (hú lu lǐ mài de shén men yào) : hồ lô lí mại đích thậm ma dược
--- | ---