VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
落地 (luò dì) : rơi xuống đất
落地扇 (luò dì shàn) : Quạt đứng
落地挂钟 (luò dì guà zhōng) : Đồng hồ treo
落地灯 (luò dì dēng) : đèn đặt dưới đất
落地生根 (luò dì shēng gēn) : bám rễ; chắc chân
落地窗 (luò dì chuāng) : cửa sổ sát đất; cửa sổ sát sàn
落地簽證 (luò dì qiān zhèng) : lạc địa thiêm chứng
落坎兒 (luò kǎnr) : lạc khảm nhi
落坐 (luò zuò) : lạc tọa
落場 (là cháng) : lạc tràng
落塵 (luò chén) : lạc trần
落墨 (luò mò) : đặt bút
落套 (luò tào) : cũ rích; rập khuôn; không có sáng tạo mới
落子 (lào zi) : hí khúc Liên Hoa Lạc
落子館 (lào zi guǎn) : lạc tử quán
落孫山 (luò sūn shān) : lạc tôn san
落实 (luò shí) : chắc chắn; đầy đủ; chu đáo
落寞 (luò mò) : vắng vẻ; vắng tanh; hiu quạnh; tẻ ngắt
落寞寡歡 (luò mò guǎ huān) : lạc mịch quả hoan
落實 (luò shí) : lạc thật
落尘 (luò chén) : giáng trần; hạ trần
落局 (luò jú) : lạc cục
落山風 (luò shān fēng) : lạc san phong
落差 (luò chā) : mức nước chênh lệch của lòng sông so với mặt biển
落市 (luò shì) : hết mùa
上一頁
|
下一頁